Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea pass




sea+pass
['si:'pɑ:s]
danh từ
giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh)


/'si:pɑ:s/

danh từ
giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh)

Related search result for "sea pass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.